|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:83 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83051010 | 交易描述:Fittings for looseleaf binders or files Lò xo dùng cho bìa gáy xoắn 5/16''''(0.75mm), 10 thùng cuộn màu bạc, 58000 mắc/thùng. NSX: SHAOXING KAIQI METAL MANUFACTURED CO.,LTD. Chất liệu bằng kẽm. hàng mới 100%
数据已更新到:2023-07-26 更多 >
出口总数量:40 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83051010 | 交易描述:Lò xo dùng cho bìa gáy xoắn 3/8"(0.80mm) thùng 1000 cây màu White mỗi cây 22 mắc, NSX: Shaoxing Kaiqi Metal Manufactured Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2021-10-18 更多 >
出口总数量:24 | 近一年出口量:13 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:83051010 | 交易描述:Spring for spiral binding 1-1/8"(1.3mm) 01 roll per box, White color, 3000 hooks, plastic coated steel, Manufacturer: SHAOXING KAIQI METAL MANUFACTURED CO.,LTD, 100% new
数据已更新到:2024-08-19 更多 >
3 条数据